Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fever following a chill

n

あねつ [悪熱]

Xem thêm các từ khác

  • Fever medicine

    n げねつざい [解熱剤]
  • Feverish

    n ねつけ [熱気] ねつかん [熱感]
  • Few

    Mục lục 1 adv,n 1.1 すこし [少し] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 さしょう [些少] 2.2 かしょう [寡少] 3 n 3.1 ぶぜい [不勢] 3.2 しょうすう...
  • Few (several) times

    n すうかい [数回]
  • Few days

    n すうじつ [数日]
  • Few nights ago

    n-adv,n-t せんや [先夜]
  • Few words

    n へんげん [片言]
  • Feynman

    n ファインマン
  • Fez

    n トルコぼう [トルコ帽]
  • Fiance

    n こんやくしゃ [婚約者]
  • Fiance(e)

    Mục lục 1 n 1.1 いいなずけ [許婚] 1.2 フィアンセ 1.3 いいなずけ [許嫁] n いいなずけ [許婚] フィアンセ いいなずけ...
  • Fiancee

    n こんやくしゃ [婚約者]
  • Fiasco

    n がへい [画餅] がべい [画餅]
  • Fiat money

    n ふかんしへい [不換紙幣]
  • Fibber

    Mục lục 1 adj-no,n,uk 1.1 うそつき [嘘吐き] 1.2 うそつき [嘘つき] 2 n 2.1 うそつけ adj-no,n,uk うそつき [嘘吐き] うそつき...
  • Fiber

    Mục lục 1 n 1.1 ファイバー 1.2 せんい [繊維] 1.3 ファイバ n ファイバー せんい [繊維] ファイバ
  • Fiber-optic cable

    n ひかりファイバーケーブル [光ファイバーケーブル]
  • Fiber bundle

    n せにそく [線維束] せにそく [繊維束]
  • Fiber optics

    n せんいこうがく [繊維光学] こうがくせんい [光学繊維]
  • Fiberboard

    n ファイバーボード
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top