- Từ điển Anh - Nhật
Fiance(e)
Xem thêm các từ khác
-
Fiancee
n こんやくしゃ [婚約者] -
Fiasco
n がへい [画餅] がべい [画餅] -
Fiat money
n ふかんしへい [不換紙幣] -
Fibber
Mục lục 1 adj-no,n,uk 1.1 うそつき [嘘吐き] 1.2 うそつき [嘘つき] 2 n 2.1 うそつけ adj-no,n,uk うそつき [嘘吐き] うそつき... -
Fiber
Mục lục 1 n 1.1 ファイバー 1.2 せんい [繊維] 1.3 ファイバ n ファイバー せんい [繊維] ファイバ -
Fiber-optic cable
n ひかりファイバーケーブル [光ファイバーケーブル] -
Fiber bundle
n せにそく [線維束] せにそく [繊維束] -
Fiber optics
n せんいこうがく [繊維光学] こうがくせんい [光学繊維] -
Fiberboard
n ファイバーボード -
Fiberglass
n ファイバーガラス -
Fiberscope
n ファイバースコープ -
Fibre
Mục lục 1 n 1.1 ファイバー 1.2 ファイバ 1.3 せんい [繊維] n ファイバー ファイバ せんい [繊維] -
Fibroid
n しきゅうきんしゅ [子宮筋腫] -
Fibrous
adj-na せんいせい [繊維性] -
Fibrovascular bundle
n いかんそく [維管束] -
Fibula
n ひこつ [腓骨] -
Fickle
Mục lục 1 adj 1.1 はかない [儚い] 1.2 はかない [果ない] 1.3 はかない [果敢ない] 1.4 はかない [果無い] 1.5 はかない... -
Fickle but kind-hearted
n たじょうぶっしん [多情仏心] -
Fickle heart
n あだしごころ [徒し心] -
Fickle nature
n あきしょう [厭き性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.