Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fictitious business trip

n

からしゅっちょう [空出張]

Xem thêm các từ khác

  • Fictitious or paper transaction

    n くうとりひき [空取り引き] からとりひき [空取り引き]
  • Fictitious person

    n うゆうせんせい [烏有先生]
  • Fictitious stock

    n からかぶ [空株] くうかぶ [空株]
  • Fictitious transaction

    n くうそうば [空相場]
  • Fiddle

    n こきゅう [鼓弓]
  • Fiddler (beckoning, calling) crab

    n しおまねき [潮招き]
  • Fidelity

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていしゅく [貞淑] 1.2 ていせつ [貞節] 1.3 ろうじつ [老実] 2 n 2.1 みさお [操] 2.2 そうしゅ [操守]...
  • Fidelity to principle

    n せつぎ [節義]
  • Fidget

    adv,n,vs もじもじ
  • Fidgety

    Mục lục 1 adj 1.1 きぜわしい [気忙しい] 1.2 せわしない [忙しない] 2 adv,n,vs 2.1 そわそわ adj きぜわしい [気忙しい]...
  • Fiduciary relation

    n しんらいかんけい [信頼関係]
  • Fief

    Mục lục 1 n 1.1 ほうど [封土] 1.2 ちぎょう [知行] 1.3 ほうち [封地] n ほうど [封土] ちぎょう [知行] ほうち [封地]
  • Fiefdom

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 はん [藩] 2 n 2.1 りょうごく [領国] n,n-suf はん [藩] n りょうごく [領国]
  • Field

    Mục lục 1 n 1.1 きょうぎじょう [競技場] 1.2 ぶんや [分野] 1.3 げんや [原野] 1.4 ぶもん [部門] 1.5 の [野] 1.6 はたけ...
  • Field (e.g., of study)

    n ほうめん [方面]
  • Field (mil)

    n やせん [野戦]
  • Field (physics)

    n ば [場]
  • Field archery

    n フィールドアーチェリー
  • Field artillery

    Mục lục 1 n 1.1 やほう [野砲] 1.2 やせんほうへい [野戦砲兵] 1.3 やせんとっか [野戦特科] n やほう [野砲] やせんほうへい...
  • Field athletic

    n フィールドアスレチック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top