- Từ điển Anh - Nhật
Fidelity
Mục lục |
adj-na,n
ていしゅく [貞淑]
ていせつ [貞節]
ろうじつ [老実]
n
みさお [操]
そうしゅ [操守]
ちゅうじつさ [忠実さ]
ていそう [貞操]
ちゅうせつ [忠節]
せっそう [節操]
ちゅうじつど [忠実度]
しんぎ [信義]
しんじつせい [真実性]
じつ [実]
adv,n
まこと [実]
まこと [誠]
しん [信]
まこと [信]
Xem thêm các từ khác
-
Fidelity to principle
n せつぎ [節義] -
Fidget
adv,n,vs もじもじ -
Fidgety
Mục lục 1 adj 1.1 きぜわしい [気忙しい] 1.2 せわしない [忙しない] 2 adv,n,vs 2.1 そわそわ adj きぜわしい [気忙しい]... -
Fiduciary relation
n しんらいかんけい [信頼関係] -
Fief
Mục lục 1 n 1.1 ほうど [封土] 1.2 ちぎょう [知行] 1.3 ほうち [封地] n ほうど [封土] ちぎょう [知行] ほうち [封地] -
Fiefdom
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 はん [藩] 2 n 2.1 りょうごく [領国] n,n-suf はん [藩] n りょうごく [領国] -
Field
Mục lục 1 n 1.1 きょうぎじょう [競技場] 1.2 ぶんや [分野] 1.3 げんや [原野] 1.4 ぶもん [部門] 1.5 の [野] 1.6 はたけ... -
Field (e.g., of study)
n ほうめん [方面] -
Field (mil)
n やせん [野戦] -
Field (physics)
n ば [場] -
Field archery
n フィールドアーチェリー -
Field artillery
Mục lục 1 n 1.1 やほう [野砲] 1.2 やせんほうへい [野戦砲兵] 1.3 やせんとっか [野戦特科] n やほう [野砲] やせんほうへい... -
Field athletic
n フィールドアスレチック -
Field cap (used by Japanese troops in WW II)
n せんとうぼう [戦闘帽] -
Field events
n フィールドきょうぎ [フィールド競技] -
Field for drying salt
n えんでん [塩田] -
Field full of flowers
n はなの [花野] -
Field glasses
n そうがんきょう [双眼鏡] -
Field goal
n フィールドゴール -
Field grass
n のぐさ [野草] やそう [野草]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.