- Từ điển Anh - Nhật
Field artillery
Xem thêm các từ khác
-
Field athletic
n フィールドアスレチック -
Field cap (used by Japanese troops in WW II)
n せんとうぼう [戦闘帽] -
Field events
n フィールドきょうぎ [フィールド競技] -
Field for drying salt
n えんでん [塩田] -
Field full of flowers
n はなの [花野] -
Field glasses
n そうがんきょう [双眼鏡] -
Field goal
n フィールドゴール -
Field grass
n のぐさ [野草] やそう [野草] -
Field gun
n やほう [野砲] -
Field horsetail
n すぎな [杉菜] -
Field hospital
n やせんびょういん [野戦病院] -
Field in which one acts unchallenged
n どくせんじょう [独擅場] どくだんじょう [独壇場] -
Field investigation
n とうさ [踏査] -
Field labour
n のらしごと [野良仕事] -
Field magnet
n かいじしゃく [界磁石] -
Field map
n フィールドマップ -
Field mouse
n のねずみ [野鼠] はたねずみ [畑鼠] -
Field note
n フィールドノート -
Field of bamboo grass
n ささはら [笹原] -
Field of contest
n ちゅうげん [中原]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.