- Từ điển Anh - Nhật
Field of bamboo grass
n
ささはら [笹原]
Xem thêm các từ khác
-
Field of contest
n ちゅうげん [中原] -
Field of eternal snow
n ひょうでん [氷田] -
Field of force
n ちからのば [力の場] -
Field of miscanthus
n かやば [茅場] -
Field of research
n けんきゅうぶんや [研究分野] -
Field of vision
Mục lục 1 n 1.1 しかい [視界] 1.2 しや [視野] 1.3 がんかい [眼界] n しかい [視界] しや [視野] がんかい [眼界] -
Field officer
n さかん [佐官] -
Field overseer
n げんばかんとく [現場監督] -
Field pole
n かいじきょく [界磁極] -
Field poppy
n ぐびじんそう [虞美人草] -
Field staff headquarters
n いばく [帷幕] -
Field survey
n げんちちょうさ [現地調査] -
Field trip
Mục lục 1 n,vs 1.1 けんがく [見学] 2 n 2.1 しゅうがくりょこう [修学旅行] 2.2 けんがくりょこう [見学旅行] n,vs けんがく... -
Field work (research)
n げんちちょうさ [現地調査] -
Fielding (practice)
n フィールディング -
Fielding error
n すいどう [隧道] -
Fielding practice (lit: seat knock)
n シートノック -
Fieldman
n フィールドマン -
Fields
Mục lục 1 n 1.1 フィールズ 2 n 2.1 のら [野良] 2.2 たはた [田畑] 2.3 でんぱた [田畑] 3 adj-no,n 3.1 やがい [野外] n フィールズ... -
Fieldwork
n フィールドワーク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.