- Từ điển Anh - Nhật
Field trip
Mục lục |
n,vs
けんがく [見学]
n
しゅうがくりょこう [修学旅行]
けんがくりょこう [見学旅行]
Xem thêm các từ khác
-
Field work (research)
n げんちちょうさ [現地調査] -
Fielding (practice)
n フィールディング -
Fielding error
n すいどう [隧道] -
Fielding practice (lit: seat knock)
n シートノック -
Fieldman
n フィールドマン -
Fields
Mục lục 1 n 1.1 フィールズ 2 n 2.1 のら [野良] 2.2 たはた [田畑] 2.3 でんぱた [田畑] 3 adj-no,n 3.1 やがい [野外] n フィールズ... -
Fieldwork
n フィールドワーク -
Fiend
n あくま [悪魔] -
Fiendish
adj-na,n きょうあく [兇悪] きょうあく [凶悪] -
Fierce
Mục lục 1 adj 1.1 すさまじい [凄まじい] 2 adj-na,n 2.1 きょうもう [凶猛] 2.2 れつれつ [烈烈] 2.3 きょうもう [兇猛] 2.4... -
Fierce (hard-fought) battle
n げきせん [激戦] -
Fierce attack
Mục lục 1 n 1.1 もうこう [猛攻] 1.2 もうこうげき [猛攻撃] 1.3 ふんげき [奮撃] 2 n,vs 2.1 もうしゅう [猛襲] n もうこう... -
Fierce fighting
Mục lục 1 n 1.1 ねっとう [熱闘] 1.2 りゅうじょうこはく [竜攘虎搏] 1.3 ねっせん [熱戦] 1.4 げきとう [激闘] n ねっとう... -
Fierce god
Mục lục 1 n 1.1 きしん [鬼神] 1.2 おにがみ [鬼神] 1.3 きじん [鬼神] n きしん [鬼神] おにがみ [鬼神] きじん [鬼神] -
Fierce heat
n もうしょ [猛暑] -
Fierce or defiant look
n つらだましい [面魂] -
Fierce tiger
n もうこ [猛虎] -
Fiercely
adj-na,n もうぜん [猛然] -
Fiercely competitive (entrance) examinations
n じゅけんせんそう [受験戦争] -
Fierceness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ひょうかん [剽悍] 1.2 しれつ [熾烈] 2 n 2.1 げきれつ [劇烈] adj-na,n ひょうかん [剽悍] しれつ [熾烈]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.