- Từ điển Anh - Nhật
Fighting strength
n
せんとうりょく [戦闘力]
Xem thêm các từ khác
-
Fighting to the death (with swords)
n,vs きりじに [切り死に] -
Fighting with real swords
n しんけんしょうぶ [真剣勝負] -
Fighting with swords
n きりあい [切り合い] -
Figurative
Mục lục 1 n 1.1 フィギュラティフ 2 adj-na 2.1 ひゆてき [比喩的] n フィギュラティフ adj-na ひゆてき [比喩的] -
Figurative meaning
n てんぎ [転義] -
Figure
Mục lục 1 n 1.1 けいたい [形態] 1.2 けいしょう [形象] 1.3 たいけい [体形] 1.4 ずけい [図形] 1.5 すうじ [数字] 1.6 すがた... -
Figure (body)
n たいけい [体型] -
Figure (e.g. Fig 1)
n,n-suf ず [図] -
Figure eight
n はちのじ [八の字] -
Figure of speech
Mục lục 1 n 1.1 しゅうじ [修辞] 1.2 ことばのあや [言葉の綾] 2 n,vs 2.1 けいよう [形容] n しゅうじ [修辞] ことばのあや... -
Figure skating
n フィギュアスケーティング -
Figured carpet
n はなもうせん [花毛氈] -
Figured cloth
n あやおりもの [綾織物] -
Figured haori (coat)
n えばばおり [絵羽羽織り] -
Figured satin
n りんず [綸子] りんず [綾子] -
Figured silk and thin silk
n りょうら [綾羅] -
Figured textiles
n ものり [紋織り] -
Figurehead
Mục lục 1 n 1.1 おきもの [置き物] 1.2 おきもの [置物] 1.3 かんばん [看板] 1.4 かざりもの [飾り物] 2 n,uk 2.1 かかし [案山子]... -
Figures
n けいすう [計数] -
Figuring
n,vs はさん [破算]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.