- Từ điển Anh - Nhật
Figured cloth
n
あやおりもの [綾織物]
Xem thêm các từ khác
-
Figured haori (coat)
n えばばおり [絵羽羽織り] -
Figured satin
n りんず [綸子] りんず [綾子] -
Figured silk and thin silk
n りょうら [綾羅] -
Figured textiles
n ものり [紋織り] -
Figurehead
Mục lục 1 n 1.1 おきもの [置き物] 1.2 おきもの [置物] 1.3 かんばん [看板] 1.4 かざりもの [飾り物] 2 n,uk 2.1 かかし [案山子]... -
Figures
n けいすう [計数] -
Figuring
n,vs はさん [破算] -
Figuritive magic wand
n うちでのこづち [打ち出の小槌] -
Fiji
n フィジー -
Filament
Mục lục 1 n 1.1 さいし [細糸] 1.2 せんじょう [繊条] 1.3 フィラメント n さいし [細糸] せんじょう [繊条] フィラメント -
Filaria
n フィラリア しじょうちゅう [糸状虫] -
Filature
n せいし [製糸] -
File
Mục lục 1 n 1.1 やすり [鑢] 1.2 じゅうれつ [縦列] 1.3 ファイル 2 n,vs 2.1 ご [伍] n やすり [鑢] じゅうれつ [縦列] ファイル... -
File-sharing service
n ファイルきょうゆうサービス [ファイル共有サービス] -
File a claim
n ていき [提起] -
File cabinet
n ファイルキャビネット -
File or ranks of troops
n たいれつ [隊列] -
File separator (FS)
n ファイルぶんりキャラクタ [ファイル分離キャラクタ] -
File wrapper (patents)
n しゅつがんしょるい [出願書類] -
Filefish
n かわはぎ [皮剥]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.