Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Final program (plan)

n

さいしゅうあん [最終案]

Xem thêm các từ khác

  • Final report

    n かくていしんこく [確定申告]
  • Final scene

    n おおづめ [大詰め]
  • Final seal (of approval)

    n みとめ [認め]
  • Final selection

    n ほんせん [本選]
  • Final set

    n ファイナルセット
  • Final stage

    Mục lục 1 n 1.1 おおづめ [大詰] 1.2 さいしゅうだんかい [最終段階] 1.3 おいこみ [追い込み] 1.4 しゅうばん [終盤] n...
  • Final stitching

    n ほんぬい [本縫い]
  • Final trial

    n しゅうしん [終審]
  • Finale

    Mục lục 1 n 1.1 しゅうきょく [終曲] 1.2 フィナル 1.3 おおづめ [大詰] 1.4 しゅうきょく [終局] 1.5 たいび [大尾] n しゅうきょく...
  • Finale (grand ~)

    n だいだんえん [大団円]
  • Finality

    n ごうもくてきせい [合目的性]
  • Finally

    Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 あげく [揚句] 1.2 あげく [揚げ句] 1.3 あげく [挙げ句] 1.4 すえ [末] 1.5 あげく [挙句] 2 adv,n 2.1...
  • Finals

    n ゆうしょうせん [優勝戦]
  • Finals (in sports)

    n けっしょう [決勝]
  • Finals game of a tournament

    n けっしょうせん [決勝戦]
  • Finance

    Mục lục 1 n 1.1 けいざい [経済] 1.2 りざい [理財] 1.3 ファイナンス 1.4 かいけい [会計] 2 n,vs 2.1 ゆうづう [融通] 2.2...
  • Finance (the study of public ~)

    n ざいせいがく [財政学]
  • Finance corporation

    n こうこ [公庫] きんゆうこうこ [金融公庫]
  • Finance official

    n ざいむかん [財務官]
  • Finance reform

    n ざいせいさいけん [財政再建]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top