- Từ điển Anh - Nhật
Final stage
Mục lục |
n
おおづめ [大詰]
さいしゅうだんかい [最終段階]
おいこみ [追い込み]
しゅうばん [終盤]
Xem thêm các từ khác
-
Final stitching
n ほんぬい [本縫い] -
Final trial
n しゅうしん [終審] -
Finale
Mục lục 1 n 1.1 しゅうきょく [終曲] 1.2 フィナル 1.3 おおづめ [大詰] 1.4 しゅうきょく [終局] 1.5 たいび [大尾] n しゅうきょく... -
Finale (grand ~)
n だいだんえん [大団円] -
Finality
n ごうもくてきせい [合目的性] -
Finally
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 あげく [揚句] 1.2 あげく [揚げ句] 1.3 あげく [挙げ句] 1.4 すえ [末] 1.5 あげく [挙句] 2 adv,n 2.1... -
Finals
n ゆうしょうせん [優勝戦] -
Finals (in sports)
n けっしょう [決勝] -
Finals game of a tournament
n けっしょうせん [決勝戦] -
Finance
Mục lục 1 n 1.1 けいざい [経済] 1.2 りざい [理財] 1.3 ファイナンス 1.4 かいけい [会計] 2 n,vs 2.1 ゆうづう [融通] 2.2... -
Finance (the study of public ~)
n ざいせいがく [財政学] -
Finance corporation
n こうこ [公庫] きんゆうこうこ [金融公庫] -
Finance official
n ざいむかん [財務官] -
Finance reform
n ざいせいさいけん [財政再建] -
Finances
n ざいげん [財源] -
Financial Action Task Force on Money Laundering (FATF)
n きんゆうかつどうさぎょうぶかい [金融活動作業部会] -
Financial Services Agency
n きんゆうちょう [金融庁] -
Financial affairs
n ざいむ [財務] ざいせい [財政] -
Financial asset
n きんゆうしさん [金融資産] -
Financial authorities
n きんゆうとうきょく [金融当局]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.