- Từ điển Anh - Nhật
Fine chemical
n
ファインケミカル
Xem thêm các từ khác
-
Fine clothes
n きら [綺羅] -
Fine clothing
n びふく [美服] -
Fine day
n はれのひ [晴れの日] -
Fine disposition
adj-na,n ごうそう [豪爽] -
Fine dog
n めいけん [名犬] -
Fine example
n はくび [白眉] -
Fine feathers
n ごう [豪] -
Fine fellow
n こうかん [好漢] -
Fine figure of a man
n びじょうふ [美丈夫] -
Fine food
n ファインフード -
Fine hairs
n せんもう [繊毛] -
Fine horse
n ゆうしゅんば [優駿馬] ゆうしゅん [優駿] -
Fine incense
n めいこう [名香] -
Fine jewel
n じょうだま [上玉] -
Fine line
n いとめ [糸目] -
Fine man
n できぶつ [出来物] -
Fine or famous horse
n めいば [名馬] -
Fine particle fraction
n さいりゅうぶん [細粒分] -
Fine pattern
n こもん [小紋] -
Fine play
n びぎ [美技]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.