- Từ điển Anh - Nhật
Finite verb
n
ていけいどうし [定形動詞]
Xem thêm các từ khác
-
Finland
n フィンランド -
Fir
n とどまつ [椴] -
Fir tree
n もみ [樅] -
Fire
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゃげき [射撃] 2 n 2.1 ひのて [火の手] 2.2 ほうか [砲火] 2.3 かじ [火事] 2.4 かさい [火災] 2.5 ファイア... -
Fire-devastated area
n やけあと [焼け跡] -
Fire-engine
n スポイト -
Fire-extinguishing agent
n ぼうえんざい [防炎剤] -
Fire-holding qualities
n ひもち [火持ち] -
Fire-resistant paint
n ぼうかとりょう [防火塗料] -
Fire-side board
n ねこいた [猫板] -
Fire (open ~)
n たきび [焚き火] たきび [焚火] -
Fire (tea)
n せん [煎] -
Fire Services Act
n しょうぼうほう [消防法] -
Fire aboard ship
n ふなかじ [船火事] -
Fire alarm
Mục lục 1 n 1.1 かさいけいほう [火災警報] 1.2 ファイアアラーム 1.3 はんしょう [半鐘] n かさいけいほう [火災警報]... -
Fire alarm (box)
n かさいほうちき [火災報知器] -
Fire alarm (device)
n かさいほうちき [火災報知機] -
Fire and Disaster Management Agency (formerly: Fire Defense Agency)
n しょうぼうちょう [消防庁] -
Fire and water
n すいか [水火] -
Fire and water (as discordant as ~)
n ひみず [火水]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.