- Từ điển Anh - Nhật
First menstruation
Xem thêm các từ khác
-
First milk a mother breastfeeds with
n しょにゅう [初乳] -
First month of lunar calendar
n,obs むつき [睦月] -
First move (in games)
n せんばん [先番] -
First movement (mus)
n だいいちがくしょう [第一楽章] -
First name on a list
n ひっとうしゃ [筆頭者] -
First night
n しょや [初夜] -
First number issue of a magazine
n しょごう [初号] -
First of all
Mục lục 1 exp 1.1 はじめに [始めに] 1.2 はじめに [初めに] 2 adv 2.1 まずもって [先ず以て] 3 adv,n 3.1 とりあえず [取りあえず]... -
First of month
Mục lục 1 n 1.1 ついたち [一日] 1.2 いちじつ [一日] 1.3 いちにち [一日] n ついたち [一日] いちじつ [一日] いちにち... -
First of the sexagenary cycle
n かっし [甲子] -
First of two books
n ぜんしょ [前書] -
First offender
n しょようしゃ [初犯者] しょはん [初犯] -
First on a list
n ひっとう [筆頭] -
First opening of warehouse after New Year
n くらびらき [蔵開き] -
First or opening day
n-adv,n-t しょにち [初日] -
First or rough coat
n あらぬり [粗塗り] -
First paragraphs omitted
n じょうりゃく [上略] -
First part
Mục lục 1 n 1.1 ぜんぺん [前篇] 1.2 ぜんだん [前段] 1.3 ぜんぺん [前編] n ぜんぺん [前篇] ぜんだん [前段] ぜんぺん... -
First part of a word
n ごとう [語頭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.