- Từ điển Anh - Nhật
First produce of the season
n
はつもの [初物]
Xem thêm các từ khác
-
First purchase of the year
n かいぞめ [買い初め] -
First race
n はっそう [発走] -
First range of mountains
n ぜんざん [前山] -
First rank
n いっとう [一等] いちい [一位] -
First ride
n はつのり [初乗り] -
First role
n はつやく [初役] -
First round (of tennis, etc)
n いっかいせん [一回戦] -
First run
n ファーストラン -
First runs scored
n せんしゅとくてん [先取得点] -
First sale
n くちあけ [口開け] -
First series
n だいいっしゅう [第一輯] だいいっしゅう [第一集] -
First session (trading day) of the year
n だいはっかい [大発会] -
First set of teeth
n にゅうし [乳歯] -
First sexual experience
n しょたいけん [初体験] -
First showing
n,vs ふうきり [封切り] -
First sight
n しょけん [初見] -
First sign of the Chinese calendar
n こう [甲] きのえ [甲] -
First sleep of silkworms
Mục lục 1 n 1.1 ひとねむり [一睡] 1.2 いっすい [一睡] 1.3 ひとねむり [一眠り] n ひとねむり [一睡] いっすい [一睡]... -
First snow (of season)
n はつゆき [初雪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.