- Từ điển Anh - Nhật
Fishing rights
n
しゅつぎょけん [出漁権]
ぎょぎょうけん [漁業権]
Xem thêm các từ khác
-
Fishing rod
n つりざお [釣竿] つりざお [釣り竿] -
Fishing season
Mục lục 1 n 1.1 ぎょき [漁期] 1.2 りょうき [漁期] 1.3 しゅつぎょき [出漁期] n ぎょき [漁期] りょうき [漁期] しゅつぎょき... -
Fishing tackle
Mục lục 1 n 1.1 つりどうぐ [釣り道具] 1.2 つりどうぐ [釣道具] 1.3 ぎょぐ [漁具] n つりどうぐ [釣り道具] つりどうぐ... -
Fishing village
n ぎょそん [漁村] りょうしまち [漁師町] -
Fishing with a pole
Mục lục 1 ik,n 1.1 いっぽんずり [一本釣り] 2 n 2.1 いっぽんづり [一本釣り] ik,n いっぽんずり [一本釣り] n いっぽんづり... -
Fishing with decoys
n ともづり [友釣り] -
Fishing without bait
n からづり [空釣り] -
Fishskin
n さめはだ [鮫膚] さめはだ [鮫肌] -
Fishy
adj-na,n うろん [胡乱] -
Fission
n ぶんたい [分体] -
Fission product
n かくぶんれつせいせいぶつ [核分裂生成物] -
Fissionable
n ぶんれつせい [分裂性] -
Fissionable materials
n ぶんれつぶっしつ [分裂物質] -
Fissure
Mục lục 1 n 1.1 われめ [破目] 1.2 われめ [割れ目] 1.3 われめ [割目] 1.4 きれつ [亀裂] 2 n,uk 2.1 ひび [罅] 3 n,vs 3.1 ひびわれ... -
Fissure, cracks or roughness (skin ~)
Mục lục 1 n 1.1 あかぎれ [皹] 1.2 ひび [皸] 1.3 あかぎれ [皸] 1.4 ひび [皹] n あかぎれ [皹] ひび [皸] あかぎれ [皸] ひび... -
Fissure eruption
n われめふんか [割れ目噴火] -
Fist
Mục lục 1 n 1.1 こぶし [拳] 1.2 てっけん [鉄拳] 1.3 げんこ [拳固] 2 n,vs 2.1 げんこつ [拳骨] n こぶし [拳] てっけん [鉄拳]... -
Fist fight
n かくとう [挌闘] -
Fistfight
n なぐりあい [殴り合い] -
Fisticuffs
n かくとう [挌闘]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.