- Từ điển Anh - Nhật
Fissionable
n
ぶんれつせい [分裂性]
Xem thêm các từ khác
-
Fissionable materials
n ぶんれつぶっしつ [分裂物質] -
Fissure
Mục lục 1 n 1.1 われめ [破目] 1.2 われめ [割れ目] 1.3 われめ [割目] 1.4 きれつ [亀裂] 2 n,uk 2.1 ひび [罅] 3 n,vs 3.1 ひびわれ... -
Fissure, cracks or roughness (skin ~)
Mục lục 1 n 1.1 あかぎれ [皹] 1.2 ひび [皸] 1.3 あかぎれ [皸] 1.4 ひび [皹] n あかぎれ [皹] ひび [皸] あかぎれ [皸] ひび... -
Fissure eruption
n われめふんか [割れ目噴火] -
Fist
Mục lục 1 n 1.1 こぶし [拳] 1.2 てっけん [鉄拳] 1.3 げんこ [拳固] 2 n,vs 2.1 げんこつ [拳骨] n こぶし [拳] てっけん [鉄拳]... -
Fist fight
n かくとう [挌闘] -
Fistfight
n なぐりあい [殴り合い] -
Fisticuffs
n かくとう [挌闘] -
Fit
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 まめ [忠実] 1.2 こうてき [好適] 2 n 2.1 ほっさ [発作] 2.2 げきはつ [激発] 2.3 フィット adj-na,n まめ... -
Fit of anger
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ぼつぜん [勃然] 2 n 2.1 かんしゃくだま [癇癪玉] 2.2 かんしゃくだま [疳癪玉] 3 adj-na 3.1 はらだちまぎれ... -
Fit of crying
n,vs おえつ [鳴咽] おえつ [嗚咽] -
Fit person
n てきしゃ [適者] -
Fitful
adj-na ほっさてき [発作的] -
Fitness
Mục lục 1 n 1.1 てきひ [適否] 1.2 フィットネス 2 adj-na,n 2.1 そうおう [相応] 2.2 てきとう [適当] n てきひ [適否] フィットネス... -
Fitness club
n フィットネスクラブ -
Fitness shoes
n フィットネスシューズ -
Fitted
adj-na,n こうてき [好適] -
Fitting
Mục lục 1 n 1.1 きつけ [着付け] 1.2 すえつけ [据え付け] 1.3 フィッティング 1.4 とりつけ [取り付け] 2 adj-na,n 2.1 こうてき... -
Fitting-out of a ship
n,vs ぎそう [艤装] -
Fitting room
n フィッティングルーム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.