- Từ điển Anh - Nhật
Fixed star
n
こうせい [恒星]
Xem thêm các từ khác
-
Fixed temperature
n ていおん [定温] -
Fixed term
n ていき [定期] -
Fixed wages
n きじゅんないちんぎん [基準内賃金] -
Fixedly
adv,n じっと -
Fixedly (staring ~)
n しげしげと [繁繁と] -
Fixer
n フィクサー -
Fixing
Mục lục 1 n 1.1 ちゃくそう [着装] 2 n,vs 2.1 ぼく [卜] n ちゃくそう [着装] n,vs ぼく [卜] -
Fixing (e.g. salary, capital)
n,vs こてい [固定] -
Fixing a bayonet
n ちゃっけん [着剣] -
Fixing agent (photographic ~)
n ていちゃくざい [定着剤] -
Fixing solution (photographic ~)
n ていちゃくえき [定着液] -
Fixture
n つくりつけ [造り付け] -
Fixtures
Mục lục 1 n 1.1 びひん [備品] 1.2 かじゅう [家什] 1.3 じゅうもつ [什物] 1.4 ちょうど [調度] n びひん [備品] かじゅう... -
Fixtures (manufacturing ~)
n ワークとりつけだい [ワーク取り付け台] -
Fizzle
adj-na,n ふしゅび [不首尾] -
Fizzling out
adj-na,n しりすぼまり [尻窄まり] -
Fjord
n きょうわん [峡湾] フィヨルド -
Flab
n ぜいにく [贅肉] -
Flabbergasted
adv ぽかんと -
Flabby
adj-no,adj-na,adv,n,vs ぐにゃぐにゃ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.