Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fixed term

n

ていき [定期]

Xem thêm các từ khác

  • Fixed wages

    n きじゅんないちんぎん [基準内賃金]
  • Fixedly

    adv,n じっと
  • Fixedly (staring ~)

    n しげしげと [繁繁と]
  • Fixer

    n フィクサー
  • Fixing

    Mục lục 1 n 1.1 ちゃくそう [着装] 2 n,vs 2.1 ぼく [卜] n ちゃくそう [着装] n,vs ぼく [卜]
  • Fixing (e.g. salary, capital)

    n,vs こてい [固定]
  • Fixing a bayonet

    n ちゃっけん [着剣]
  • Fixing agent (photographic ~)

    n ていちゃくざい [定着剤]
  • Fixing solution (photographic ~)

    n ていちゃくえき [定着液]
  • Fixture

    n つくりつけ [造り付け]
  • Fixtures

    Mục lục 1 n 1.1 びひん [備品] 1.2 かじゅう [家什] 1.3 じゅうもつ [什物] 1.4 ちょうど [調度] n びひん [備品] かじゅう...
  • Fixtures (manufacturing ~)

    n ワークとりつけだい [ワーク取り付け台]
  • Fizzle

    adj-na,n ふしゅび [不首尾]
  • Fizzling out

    adj-na,n しりすぼまり [尻窄まり]
  • Fjord

    n きょうわん [峡湾] フィヨルド
  • Flab

    n ぜいにく [贅肉]
  • Flabbergasted

    adv ぽかんと
  • Flabby

    adj-no,adj-na,adv,n,vs ぐにゃぐにゃ
  • Flaccid

    n ちかん [弛緩] しかん [弛緩]
  • Flag

    Mục lục 1 n 1.1 きし [旗幟] 1.2 フラグ 1.3 ひとはた [一旗] 1.4 のぼり [幟] 1.5 フラッグ 1.6 はた [旗] n きし [旗幟] フラグ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top