Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Fixture

n

つくりつけ [造り付け]

Xem thêm các từ khác

  • Fixtures

    Mục lục 1 n 1.1 びひん [備品] 1.2 かじゅう [家什] 1.3 じゅうもつ [什物] 1.4 ちょうど [調度] n びひん [備品] かじゅう...
  • Fixtures (manufacturing ~)

    n ワークとりつけだい [ワーク取り付け台]
  • Fizzle

    adj-na,n ふしゅび [不首尾]
  • Fizzling out

    adj-na,n しりすぼまり [尻窄まり]
  • Fjord

    n きょうわん [峡湾] フィヨルド
  • Flab

    n ぜいにく [贅肉]
  • Flabbergasted

    adv ぽかんと
  • Flabby

    adj-no,adj-na,adv,n,vs ぐにゃぐにゃ
  • Flaccid

    n ちかん [弛緩] しかん [弛緩]
  • Flag

    Mục lục 1 n 1.1 きし [旗幟] 1.2 フラグ 1.3 ひとはた [一旗] 1.4 のぼり [幟] 1.5 フラッグ 1.6 はた [旗] n きし [旗幟] フラグ...
  • Flag at half-mast

    n ちょうき [弔旗] はんき [半旗]
  • Flag indicator (comp)

    n うむ [有無]
  • Flag man

    n しんごうしゅ [信号手]
  • Flag of righteousness

    n ぎき [義旗]
  • Flag procession

    n はたぎょうれつ [旗行列]
  • Flag signaling

    n てばたしんごう [手旗信号]
  • Flag signals

    n てしんご [手信語]
  • Flagellum

    n べんもう [鞭毛]
  • Flageolet

    n ひちりき [篳篥] ぎんてき [銀笛]
  • Flagman

    n はたふり [旗振り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top