- Từ điển Anh - Nhật
Flair
n
ひらめき [閃き]
Xem thêm các từ khác
-
Flak
n たいくうほうか [対空砲火] -
Flake
Mục lục 1 n 1.1 フレーク 1.2 ひとひら [一枚] 1.3 はくへん [剥片] 1.4 はくへん [薄片] 1.5 ひとひら [一片] n フレーク... -
Flaked bonito
n けずりぶし [削り節] -
Flaky
adj たよりない [頼り無い] たよりない [頼りない] -
Flambeau
n たいまつ [松明] -
Flamberge
n フランヴェルジュ -
Flame
Mục lục 1 n 1.1 かえん [火炎] 1.2 ほむら [炎] 1.3 ほのお [炎] 1.4 こうえん [光炎] 1.5 かえん [火焔] 1.6 ほむら [焔] 1.7... -
Flame color
n えんしょく [炎色] -
Flame scarlet
n えんしょく [炎色] -
Flame thrower
n かえんほうしゃき [火炎放射器] -
Flame tips
n ひさき [火先] ほさき [火先] -
Flamenco
n フラメンコ -
Flames
Mục lục 1 n 1.1 ほさき [火先] 1.2 ひさき [火先] 1.3 ひのて [火の手] n ほさき [火先] ひさき [火先] ひのて [火の手] -
Flames of hell (Buddhism ~)
n えんねつじごく [炎熱地獄] -
Flames of jealousy
n しっとのほのお [嫉妬の炎] -
Flaming
Mục lục 1 adv 1.1 あかあかと [明々と] 1.2 あかあかと [赤赤と] 1.3 あかあかと [赤々と] 1.4 あかあかと [明明と] 2 adj-na,n... -
Flaming desires
n じょうえん [情焔] じょうえん [情炎] -
Flange fitting
n フランジつぎて [フランジ継手] -
Flank
Mục lục 1 n 1.1 わきばら [脇腹] 1.2 そくはい [側背] 1.3 よこっぱら [横っ腹] 1.4 そくめん [側面] 1.5 よこあい [横合い]... -
Flanked by two beautiful women
n りょうてにはな [両手に花]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.