- Từ điển Anh - Nhật
Flames
Xem thêm các từ khác
-
Flames of hell (Buddhism ~)
n えんねつじごく [炎熱地獄] -
Flames of jealousy
n しっとのほのお [嫉妬の炎] -
Flaming
Mục lục 1 adv 1.1 あかあかと [明々と] 1.2 あかあかと [赤赤と] 1.3 あかあかと [赤々と] 1.4 あかあかと [明明と] 2 adj-na,n... -
Flaming desires
n じょうえん [情焔] じょうえん [情炎] -
Flange fitting
n フランジつぎて [フランジ継手] -
Flank
Mục lục 1 n 1.1 わきばら [脇腹] 1.2 そくはい [側背] 1.3 よこっぱら [横っ腹] 1.4 そくめん [側面] 1.5 よこあい [横合い]... -
Flanked by two beautiful women
n りょうてにはな [両手に花] -
Flanking fire
n そくしゃ [側射] -
Flannel
n フランネル フラノ -
Flap
Mục lục 1 adv,n 1.1 おりかえし [折り返し] 2 n 2.1 フラップ adv,n おりかえし [折り返し] n フラップ -
Flap pocket
n フラップポケット -
Flapper
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゃん [侠] 2 n 2.1 だておんな [伊達女] 2.2 フラッパー adj-na,n きゃん [侠] n だておんな [伊達女]... -
Flapper (slang from the 1920s)
abbr モガ -
Flapping
Mục lục 1 n,vs 1.1 バタバタ 2 adv 2.1 ばたばた n,vs バタバタ adv ばたばた -
Flapping open and closed (e.g. mouth)
adv,n ぱくぱく -
Flare
n フレアー フレア -
Flare bomb
n えいこうだん [曳光弾] -
Flare skirt
n フレアースカート -
Flare star
n フレアせい [フレア星] -
Flare up
adv,n,vs かっと
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.