Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Flanking fire

n

そくしゃ [側射]

Xem thêm các từ khác

  • Flannel

    n フランネル フラノ
  • Flap

    Mục lục 1 adv,n 1.1 おりかえし [折り返し] 2 n 2.1 フラップ adv,n おりかえし [折り返し] n フラップ
  • Flap pocket

    n フラップポケット
  • Flapper

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 きゃん [侠] 2 n 2.1 だておんな [伊達女] 2.2 フラッパー adj-na,n きゃん [侠] n だておんな [伊達女]...
  • Flapping

    Mục lục 1 n,vs 1.1 バタバタ 2 adv 2.1 ばたばた n,vs バタバタ adv ばたばた
  • Flare

    n フレアー フレア
  • Flare bomb

    n えいこうだん [曳光弾]
  • Flare skirt

    n フレアースカート
  • Flare star

    n フレアせい [フレア星]
  • Flare up

    adv,n,vs かっと
  • Flaring up

    adv めらめら
  • Flash

    Mục lục 1 n 1.1 せんこう [閃光] 1.2 ひらめき [閃き] 1.3 せっか [石火] 1.4 しでん [紫電] 1.5 フラッシュ n せんこう [閃光]...
  • Flash (of thunder)

    v5k ひらめく [閃く]
  • Flash bulb

    n せんこうでんきゅう [閃光電球]
  • Flash flood

    n てっぽうみず [鉄砲水]
  • Flash of lightning

    n らいか [雷火]
  • Flash point

    n いんかてん [引火点] はっかてん [発火点]
  • Flash temperature

    n いんかおんど [引火温度]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top