Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Flapping open and closed (e.g. mouth)

adv,n

ぱくぱく

Xem thêm các từ khác

  • Flare

    n フレアー フレア
  • Flare bomb

    n えいこうだん [曳光弾]
  • Flare skirt

    n フレアースカート
  • Flare star

    n フレアせい [フレア星]
  • Flare up

    adv,n,vs かっと
  • Flaring up

    adv めらめら
  • Flash

    Mục lục 1 n 1.1 せんこう [閃光] 1.2 ひらめき [閃き] 1.3 せっか [石火] 1.4 しでん [紫電] 1.5 フラッシュ n せんこう [閃光]...
  • Flash (of thunder)

    v5k ひらめく [閃く]
  • Flash bulb

    n せんこうでんきゅう [閃光電球]
  • Flash flood

    n てっぽうみず [鉄砲水]
  • Flash of lightning

    n らいか [雷火]
  • Flash point

    n いんかてん [引火点] はっかてん [発火点]
  • Flash temperature

    n いんかおんど [引火温度]
  • Flashback

    n フラッシュバック
  • Flashing point

    n いんかてん [引火点]
  • Flashlight

    n かいちゅうでんとう [懐中電灯] フラッシュライト
  • Flashy

    adj-na,n はで [派手]
  • Flashy appearance

    n だてすがた [伊達姿]
  • Flask

    n すいとう [水筒] フラスコ
  • Flat

    Mục lục 1 adj 1.1 ひらたい [平たい] 2 adj-na,n 2.1 へいたん [平坦] 2.2 へいかつ [平滑] 2.3 フラット 2.4 へんぺい [偏平]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top