- Từ điển Anh - Nhật
Fleet Street
n
フリートがい [フリート街]
Xem thêm các từ khác
-
Fleet speed
n しゅんそく [駿足] -
Fleet steed
n しゅんそく [駿足] -
Fleeting
Mục lục 1 adj 1.1 はかない [儚い] 1.2 はかない [果無い] 1.3 あわい [淡い] 1.4 はかない [果敢ない] 1.5 はかない [果敢無い]... -
Fleeting (glimpse, glance, etc.)
adv ちらりと -
Fleeting life
Mục lục 1 n 1.1 うきよ [憂世] 1.2 あわただしいいっしょう [慌ただしい一生] 1.3 うきよ [浮世] 1.4 うきよ [浮き世] n... -
Fleeting shifts and changes (of human life)
n ういてんぺん [有為転変] -
Fleeting sorrow
n あわいかなしみ [淡い悲しみ] -
Fleeting thing
n きゅうむ [旧夢] -
Flesh-color
n にくいろ [肉色] -
Flesh-colored leotards
n にくじゅばん [肉襦袢] -
Flesh-coloured
n はだいろ [肌色] -
Flesh-eating bacteria
n ひとくいバクテリア [人食いバクテリア] -
Flesh and blood
Mục lục 1 n 1.1 けつにく [血肉] 1.2 いきみ [生き身] 1.3 なまみ [生身] n けつにく [血肉] いきみ [生き身] なまみ [生身] -
Flesh and bones
n ほねみ [骨身] -
Flesh and spirit
n れいとにく [霊と肉] -
Flesh of fruit
n かにく [果肉] -
Fleshiness
n たにく [多肉] にくしつ [肉質] -
Fleshing out
n にくづけ [肉付け] -
Fleshly
adj-na,n にくてき [肉的]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.