- Từ điển Anh - Nhật
Flexibility
Mục lục |
n
しんしゅく [伸縮]
だんりょく [弾力]
だんりょくせい [弾力性]
フレキシビリティー
なんせい [軟性]
adj-na,n
ゆうずうむげ [融通無碍]
n,vs
のびちぢみ [伸び縮み]
Xem thêm các từ khác
-
Flexible
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 しなやか [嫋か] 2 adj-na,n 2.1 じゅうなん [柔軟] 2.2 フレキシブル 3 adj-no,adj-na,adv,n,vs 3.1 ぐにゃぐにゃ... -
Flexible-hours system
n フレックスタイム -
Flexible and hard to break
n こしがつよい [腰が強い] -
Flexible cable
abbr フレキ -
Flexible conduit
abbr フレコン -
Flexible container
abbr フレコン -
Flexible control
abbr フレコン -
Flexible disk
n フレキシブルディスク -
Flexible tariff
n しんしゅくぜいりつ [伸縮税率] -
Flexor muscle
n くっきん [屈筋] -
Flextime
n フレックスタイム -
Flexure
n まげ [曲げ] -
Flick
n フリーク -
Flicker
Mục lục 1 n 1.1 フリッカー 2 adv,n,vs 2.1 ゆらゆら n フリッカー adv,n,vs ゆらゆら -
Flicker (of light)
n またたき [瞬き] まばたき [瞬き] -
Flicker (of lights)
v5k ひらめく [閃く] -
Flicker of light
n とうえい [灯影] -
Flicker test
n フリッカーテスト -
Flickering
Mục lục 1 n 1.1 ゆれ [揺れ] 1.2 ゆらゆら [揺ら揺ら] 1.3 ゆり [揺り] 1.4 ゆり [揺] 2 n,vs 2.1 めいめつ [明滅] 3 adv,n 3.1 ちらちら...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.