Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Folding (desk, chair)

n

おりたたみ [折り畳み]

Xem thêm các từ khác

  • Folding book

    n おりほん [折り本]
  • Folding desk

    n おりたたみつくえ [折り畳み机]
  • Folding door

    n おりど [折り戸]
  • Folding fan

    Mục lục 1 n 1.1 すえひろ [末広] 1.2 おうぎ [扇] 1.3 せんす [扇子] n すえひろ [末広] おうぎ [扇] せんす [扇子]
  • Folding map

    n たたみちず [畳み地図]
  • Folding ruler

    n おりじゃく [折り尺]
  • Folding screen

    n びょうぶ [屏風]
  • Folding screen covered with gold leaf

    n きんびょうぶ [金屏風]
  • Folding stool

    Mục lục 1 n 1.1 しょうぎ [床机] 1.2 しょうぎ [床几] 2 oK,n 2.1 しょうぎ [牀几] n しょうぎ [床机] しょうぎ [床几] oK,n...
  • Foldout

    n おりこみ [折込] おりこみ [折り込み]
  • Folds (on a mountain)

    n しゅうへき [褶襞]
  • Folds of a mountain

    n やまひだ [山襞]
  • Foliage

    Mục lục 1 n 1.1 えだは [枝葉] 1.2 このは [木の葉] 1.3 きのは [木の葉] 1.4 しよう [枝葉] n えだは [枝葉] このは [木の葉]...
  • Foliage plants

    n はもの [葉物]
  • Folic acid

    n ようさん [葉酸]
  • Folio

    n にまいおり [二枚折り]
  • Folio of rubbings

    n たくほん [拓本]
  • Folk

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 みんかん [民間] 2 n 2.1 フォーク adj-no,n みんかん [民間] n フォーク
  • Folk art

    n みんげい [民芸] フォークアート
  • Folk belief

    n ぞくしん [俗信]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top