Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Folklore

Mục lục

n,vs

でんしょう [伝承]

n

むかしばなし [昔話]
でんせつ [伝説]
みんぞくがく [民俗学]
みんわ [民話]
ぞくせつ [俗説]
フォルクローレ
こうひ [口碑]
みんかんでんしょう [民間伝承]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top