- Từ điển Anh - Nhật
Folklore
Mục lục |
n,vs
でんしょう [伝承]
n
むかしばなし [昔話]
でんせつ [伝説]
みんぞくがく [民俗学]
みんわ [民話]
ぞくせつ [俗説]
フォルクローレ
こうひ [口碑]
みんかんでんしょう [民間伝承]
Xem thêm các từ khác
-
Folkloric monster
n かまいたち [鎌鼬] -
Folkways
n しゅうぞく [習俗] -
Follow
Mục lục 1 n 1.1 フォロー 1.2 ほう [倣] 1.3 フォロウ 2 n,vs 2.1 びこう [尾行] 2.2 ついずい [追随] n フォロー ほう [倣]... -
Follow-through
n フォロースルー -
Follow-through (e.g. in archery)
n ざんしん [残心] -
Follow-up
n フォローアップ -
Follow-up (tracing) survey
n ついせきちょうさ [追跡調査] -
Follow-up report
n ぞくほう [続報] -
Follow wind
n フォローウインド -
Follower
Mục lục 1 n 1.1 でし [弟子] 1.2 とも [伴] 1.3 もんと [門徒] 1.4 もんてい [門弟] 1.5 ていし [弟子] 1.6 もんかせい [門下生]... -
Follower of each new fad
adj-na,n ミーハー -
Followers
Mục lục 1 n 1.1 れいか [隷下] 1.2 とりまき [取り巻き] 1.3 つけうま [付馬] 1.4 つけうま [付け馬] 1.5 いえのころうとう... -
Followers of Shintoism
n しんとうしんじゃ [神道信者] -
Following
Mục lục 1 n 1.1 こうぞく [後続] 1.2 ついび [追尾] 1.3 こうしゅつ [後出] 1.4 さき [左記] 2 n,vs 2.1 じゅうじ [従事] 2.2... -
Following (a person to a place)
n あとをしたって [後を慕って] -
Following (e.g. suit)
n,vs とうしゅう [踏襲] とうしゅう [蹈襲] -
Following a contrary path
n ぎゃくじゅん [逆順] -
Following a river
n かわづたい [川伝い] -
Following advice
n,vs ちょうじゅう [聴従] -
Following blindly
Mục lục 1 n 1.1 らいどう [雷同] 1.2 ふわらいどう [附和雷同] 1.3 ふわらいどう [付和雷同] n らいどう [雷同] ふわらいどう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.