Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Following year

n-t

よくねん [翌年]

Xem thêm các từ khác

  • Following ~

    n-suf どおり [通り]
  • Followup (netnews)

    n フォロー
  • Folly

    Mục lục 1 adj-na,exp,n 1.1 ばか [馬鹿] 1.2 ばか [破家] 2 oK,adj-na,exp,n 2.1 ばか [莫迦] 3 n 3.1 こけ [虚仮] 3.2 ぐこう [愚行]...
  • Foment

    n,vs じょうせい [醸成]
  • Fomentation

    n しっぷ [湿布]
  • Fomenting (trouble)

    n たいどう [胎動]
  • Fomes japonicus

    n れいし [霊芝]
  • Fond

    adj-na,n こぼんのう [子煩悩]
  • Fond of

    Mục lục 1 adj,exp,uk 1.1 あまい [甘い] 2 n,vs 2.1 あいがん [愛玩] adj,exp,uk あまい [甘い] n,vs あいがん [愛玩]
  • Fond parents (over ~)

    n おやばか [親馬鹿]
  • Fondly

    Mục lục 1 n 1.1 れんれんとして [恋々として] 1.2 れんれんとして [恋恋として] 2 adv,n,uk 2.1 ほれぼれ [惚れ惚れ] n れんれんとして...
  • Fondness

    adj-na,n すき [好き]
  • Fondness for singing

    n,vs あいしょう [愛唱]
  • Fondness for women

    n おんなずき [女好き]
  • Fondue

    n フォンデュー
  • Font

    n フォント じたい [字体]
  • Food

    Mục lục 1 n 1.1 くいもの [食い物] 1.2 フード 1.3 ひょうろう [兵糧] 1.4 しょく [食] 1.5 たべもの [食べ物] 1.6 しょくりょう...
  • Food (on a table)

    n ぜんぶ [膳部]
  • Food additive

    n しょくひんてんかぶつ [食品添加物]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top