- Từ điển Anh - Nhật
Fond of
Xem thêm các từ khác
-
Fond parents (over ~)
n おやばか [親馬鹿] -
Fondly
Mục lục 1 n 1.1 れんれんとして [恋々として] 1.2 れんれんとして [恋恋として] 2 adv,n,uk 2.1 ほれぼれ [惚れ惚れ] n れんれんとして... -
Fondness
adj-na,n すき [好き] -
Fondness for singing
n,vs あいしょう [愛唱] -
Fondness for women
n おんなずき [女好き] -
Fondue
n フォンデュー -
Font
n フォント じたい [字体] -
Food
Mục lục 1 n 1.1 くいもの [食い物] 1.2 フード 1.3 ひょうろう [兵糧] 1.4 しょく [食] 1.5 たべもの [食べ物] 1.6 しょくりょう... -
Food (on a table)
n ぜんぶ [膳部] -
Food additive
n しょくひんてんかぶつ [食品添加物] -
Food agency
n しょくりょうちょう [食糧庁] -
Food allergy
n しょくもつアレルギー [食物アレルギー] -
Food and alcohol offering to the gods
n しんせん [神饌] -
Food and clothing
n いしょく [衣食] いりょう [衣糧] -
Food and drink
Mục lục 1 n 1.1 さけさかな [酒肴] 1.2 いんしょくぶつ [飲食物] 1.3 のみくい [飲み食い] 1.4 いんしょく [飲食] 1.5 しゅこう... -
Food assistance
n しょくりょうえんじょ [食糧援助] -
Food boiled in sugar syrup
n ふくめに [含め煮] -
Food boiled in sugared broth
n あめに [飴煮] -
Food cart
n やたい [屋台]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.