- Từ điển Anh - Nhật
Food dressed with liquid starch
n
くずかけ [葛掛け]
Xem thêm các từ khác
-
Food expense
n しょくひ [食費] -
Food expenses
n くいしろ [食い代] -
Food for soldiers and noncommissioned officers
n へいしょく [兵食] -
Food for thought
n こころのかて [心の糧] たざんのいし [他山の石] -
Food hygiene law
n しょくひんえいせいほう [食品衛生法] -
Food industry
n しょくひんかこうぎょう [食品加工業] しょくひんこうぎょう [食品工業] -
Food offering
n あがりもの [上がり物] -
Food offering to the gods
Mục lục 1 n 1.1 おさがり [お下がり] 1.2 けんせん [献饌] 1.3 おさがり [御下がり] n おさがり [お下がり] けんせん [献饌]... -
Food packed in a wooden box
n おりづめ [折り詰め] -
Food packed in nest of lacquered boxes
n じゅうづめ [重詰め] -
Food poisoning
n しょくちゅうどく [食中毒] しょくあたり [食中り] -
Food processor
n フードプロセッサー -
Food scraps
n ざんぱん [残飯] -
Food served in a large bowl
n どんぶりもの [丼物] -
Food served in bowls
n はちもの [鉢物] -
Food served to prisoners
n もっそうめし [物相飯] -
Food service industry
n がいしょくさんぎょう [外食産業] -
Food shortage
n しょくりょうふそく [食糧不足] しょくりょうぶそく [食糧不足] -
Food situation
n しょくりょうじじょう [食糧事情] -
Food snatched and eaten without the meal starting
n,vs つまみぐい [つまみ食い] つまみぐい [摘まみ食い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.