Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Foot of mountain

n

すそ [裾]

Xem thêm các từ khác

  • Foot or base of a mountain

    n やますそ [山裾] さんろく [山麓]
  • Foot race

    n ときょうそう [徒競走]
  • Foot soldier

    n ほへい [歩兵] わかとう [若党]
  • Foot technique (judo ~)

    n あしわざ [足技] あしわざ [足業]
  • Foot warmer

    n あんか [行火]
  • Football

    n フットボール しゅうきゅう [蹴球]
  • Footboard

    n けこみ [蹴込み] ふみいた [踏み板]
  • Footcloth

    n しきもの [敷物]
  • Footgear

    n げそく [下足]
  • Foothills

    n ぜんざん [前山]
  • Foothold

    Mục lục 1 n 1.1 あしがかり [足掛り] 1.2 あしかけ [足掛け] 1.3 ちほ [地歩] 1.4 あしば [足場] 1.5 あしだまり [足溜り]...
  • Footing

    n あしば [足場]
  • Footlight

    n きゃっこう [脚光]
  • Footlights

    n フットライト
  • Footman

    Mục lục 1 n 1.1 べっとう [別当] 1.2 やっこさん [奴さん] 1.3 ちゅうげん [仲間] 1.4 ばてい [馬丁] n べっとう [別当] やっこさん...
  • Footnote

    n きゃくちゅう [脚注]
  • Footnotes

    n きゃくちゅう [脚註]
  • Footpath

    n ほどう [歩道]
  • Footpath between rice fields

    n あぜみち [畔道]
  • Footprints

    Mục lục 1 n 1.1 そくせき [足跡] 1.2 あしがた [足形] 1.3 あしあと [足跡] n そくせき [足跡] あしがた [足形] あしあと...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top