- Từ điển Anh - Nhật
For reward for
v5u
ねぎらう [労う]
Xem thêm các từ khác
-
For several kilometers
n すうキロのあいだ [数キロの間] -
For several nights
n いくよも [幾夜も] -
For short
n りゃくして [略して] -
For show
n これみよがしに [此れ見よがしに] -
For some days
n いくにちも [幾日も] -
For some reason
Mục lục 1 adv,uk 1.1 どことなく [何処と無く] 2 adv 2.1 なぜか [何故か] 2.2 なにやら [何やら] adv,uk どことなく [何処と無く]... -
For some reason or another
Mục lục 1 adv 1.1 なんとなく [何と無く] 1.2 なにとなく [何と無く] 1.3 なんとなく [何となく] 1.4 なにとなく [何となく]... -
For some reason or other
n なんとはなしに [何とは無しに] -
For some time
Mục lục 1 n-t 1.1 せんぱんらい [先般来] 2 adj-no,n 2.1 とうざ [当座] 3 exp 3.1 かねてから 4 adv 4.1 かはんらい [過般来]... -
For some years
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ねんらい [年来] 2 adv,n 2.1 としごろ [年頃] n-adv,n-t ねんらい [年来] adv,n としごろ [年頃] -
For summer
n なつむき [夏向き] なつむき [夏向] -
For that reason
Mục lục 1 conj 1.1 それゆえ [其れ故] 2 n 2.1 そのため [その為] conj それゆえ [其れ故] n そのため [その為] -
For the 1st time in ... years
n ねんぶり [年ぶり] -
For the first time
Mục lục 1 adv,n 1.1 はじめて [初めて] 2 n 2.1 はつに [初に] adv,n はじめて [初めて] n はつに [初に] -
For the likes of me
n わたくしなどには [私等には] -
For the present
Mục lục 1 adv 1.1 さしあたって [差し当たって] 1.2 ひとまず [一まず] 1.3 ひとまず [一先] 1.4 ひとまず [一先ず] 2 n-adv... -
For the sake of
Mục lục 1 n 1.1 のために 2 conj 2.1 ために [為に] n のために conj ために [為に] -
For the time being
Mục lục 1 adv 1.1 さしあたり [差し当たり] 1.2 さしあたって [差し当たって] 1.3 さしずめ [差し詰め] 1.4 いちおう [一往]... -
For this month (charge ~)
n こんげつぶん [今月分]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.