- Từ điển Anh - Nhật
For some time
Mục lục |
n-t
せんぱんらい [先般来]
adj-no,n
とうざ [当座]
exp
かねてから
adv
かはんらい [過般来]
Xem thêm các từ khác
-
For some years
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ねんらい [年来] 2 adv,n 2.1 としごろ [年頃] n-adv,n-t ねんらい [年来] adv,n としごろ [年頃] -
For summer
n なつむき [夏向き] なつむき [夏向] -
For that reason
Mục lục 1 conj 1.1 それゆえ [其れ故] 2 n 2.1 そのため [その為] conj それゆえ [其れ故] n そのため [その為] -
For the 1st time in ... years
n ねんぶり [年ぶり] -
For the first time
Mục lục 1 adv,n 1.1 はじめて [初めて] 2 n 2.1 はつに [初に] adv,n はじめて [初めて] n はつに [初に] -
For the likes of me
n わたくしなどには [私等には] -
For the present
Mục lục 1 adv 1.1 さしあたって [差し当たって] 1.2 ひとまず [一まず] 1.3 ひとまず [一先] 1.4 ひとまず [一先ず] 2 n-adv... -
For the sake of
Mục lục 1 n 1.1 のために 2 conj 2.1 ために [為に] n のために conj ために [為に] -
For the time being
Mục lục 1 adv 1.1 さしあたり [差し当たり] 1.2 さしあたって [差し当たって] 1.3 さしずめ [差し詰め] 1.4 いちおう [一往]... -
For this month (charge ~)
n こんげつぶん [今月分] -
For this once only
n こんどかぎり [今度限り] -
For this reason
exp だからこそ -
For this time only
n いちごいちえ [一期一会] -
For two (meals ~)
adj-no ふたりまえ [二人前] ににんまえ [二人前] -
For two people
adj-no ににんまえ [二人前] ふたりまえ [二人前] -
For use as food
n しょくよう [食用] -
For use by children
adj-no こどもよう [子供用] -
For use by men
n だんせいよう [男性用] -
For use by women
n じょせいよう [女性用]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.