- Từ điển Anh - Nhật
For whom
n
たがために [誰が為に]
Xem thêm các từ khác
-
For winter use
adj-no,n ふゆむき [冬向き] -
For women
n おんなもち [女持ち] -
For work
n しごとがら [仕事柄] さぎょうよう [作業用] -
For ~ (intended ~)
n-suf むけ [向け] -
Foraminifer
n ゆうこうちゅう [有孔虫] -
Forbearance
Mục lục 1 int,n 1.1 かんにん [勘忍] 1.2 かんにん [堪忍] 2 n 2.1 ふさくい [不作為] 3 adj-na,n 3.1 かんよう [寛容] 4 n,vs 4.1... -
Forbidden
n いけません -
Forbidden fruit
n きんだんのこのみ [禁断の木の実] -
Forbidden kanji
n せいげんがいのじ [制限外の字] -
Forbidden thing
n きんもつ [禁物] -
Forbidding look
adj-na,n けんそう [険相] -
Forbidding to speak
n,vs くちどめ [口止め] -
Force
Mục lục 1 n 1.1 ぶりょく [武力] 1.2 りきかん [力感] 1.3 せいい [勢威] 1.4 じつりょく [実力] 1.5 フォース 1.6 ちから... -
Force(s) of nature
n しぜんりょく [自然力] -
Force-out
n フォースアウト -
Force attacking the rear of a castle
n からめて [搦手] からめて [搦め手] -
Force diagram
n じりょくず [示力図] -
Force majeure (in contracts)
n ふかこうりょく [不可抗力] -
Force of a literary style
n ぶんせい [文勢] -
Force of argument
n ほこさき [矛先]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.