- Từ điển Anh - Nhật
Forced
Xem thêm các từ khác
-
Forced (sense, view)
adj-no,n けんきょうふかい [牽強付会] -
Forced double suicide
n むりしんじゅう [無理心中] -
Forced entry
n,vs ちんにゅう [闖入] -
Forced evacuation
n きょうせいそかい [強制疎開] -
Forced labor
Mục lục 1 n 1.1 しゅうじんろうどう [囚人労働] 1.2 きょうせいろうどう [強制労働] 1.3 ぶえき [夫役] 1.4 ぶやく [夫役]... -
Forced laugh
n つくりわらい [作り笑い] -
Forced march
n きょうこうぐん [強行軍] -
Forced out on second
n にふう [二封] -
Forced out on third
n さんぷう [三封] -
Forced repatriation
n きょうせいそうかん [強制送還] -
Forced to borrow
n おしがり [押し借り] -
Forced vegetables
n そくせいさいばいのやさい [促成栽培の野菜] -
Forceful debate
n たちさき [太刀先] -
Forcefulness of speech
n はつげんりょく [発言力] -
Forceout (baseball)
n,vs ふうさつ [封殺] -
Forceps
Mục lục 1 n 1.1 かんし [鉗子] 1.2 とげぬき [刺抜き] 1.3 クレンメ 1.4 ピンセット n かんし [鉗子] とげぬき [刺抜き]... -
Forcible
adj-na,n ごういん [強引] -
Forcibly
Mục lục 1 n,v5k 1.1 ちからづく [力付く] 1.2 ちからずく [力付く] 2 oK,n,v5k 2.1 ちからづく [力尽く] 2.2 ちからずく [力尽く]... -
Forcing
n,vs きょうこう [強行] -
Forcing compliance
n むりおうじょう [無理往生]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.