Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Forceout (baseball)

n,vs

ふうさつ [封殺]

Xem thêm các từ khác

  • Forceps

    Mục lục 1 n 1.1 かんし [鉗子] 1.2 とげぬき [刺抜き] 1.3 クレンメ 1.4 ピンセット n かんし [鉗子] とげぬき [刺抜き]...
  • Forcible

    adj-na,n ごういん [強引]
  • Forcibly

    Mục lục 1 n,v5k 1.1 ちからづく [力付く] 1.2 ちからずく [力付く] 2 oK,n,v5k 2.1 ちからづく [力尽く] 2.2 ちからずく [力尽く]...
  • Forcing

    n,vs きょうこう [強行]
  • Forcing compliance

    n むりおうじょう [無理往生]
  • Forcing down

    n おうか [押下]
  • Forcing to a stop

    vs きょうせいちゅうだん [強制中断]
  • Ford

    n フォード あさせ [浅瀬]
  • Fording

    n としょう [渡渉]
  • Fore

    n フォア ぜんぶ [前部]
  • Fore-wing (of insect)

    n ぜんし [前翅]
  • Fore part

    n-adv,n-t,suf まえ [前]
  • Forearm

    Mục lục 1 n 1.1 ぜんわん [前腕] 1.2 まえうで [前腕] 1.3 ぜんぱく [前膊] 1.4 こて [小手] n ぜんわん [前腕] まえうで...
  • Forearm throw

    n こてなげ [小手投げ]
  • Foreboding

    Mục lục 1 n 1.1 よかく [予覚] 2 exp,n 2.1 むしのしらせ [虫の知らせ] n よかく [予覚] exp,n むしのしらせ [虫の知らせ]
  • Forebrain

    n ぜんのう [前脳]
  • Forecast

    Mục lục 1 n,vs 1.1 よそう [予想] 1.2 よき [予期] 1.3 よほう [予報] 2 n 2.1 フォーカス 2.2 みこみ [見込] 2.3 みこみ [見込み]...
  • Foreclosure

    n ていとうながれ [抵当流れ]
  • Forefather

    n そ [祖]
  • Forefathers

    n えんそ [遠祖]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top