Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Forcing down

n

おうか [押下]

Xem thêm các từ khác

  • Forcing to a stop

    vs きょうせいちゅうだん [強制中断]
  • Ford

    n フォード あさせ [浅瀬]
  • Fording

    n としょう [渡渉]
  • Fore

    n フォア ぜんぶ [前部]
  • Fore-wing (of insect)

    n ぜんし [前翅]
  • Fore part

    n-adv,n-t,suf まえ [前]
  • Forearm

    Mục lục 1 n 1.1 ぜんわん [前腕] 1.2 まえうで [前腕] 1.3 ぜんぱく [前膊] 1.4 こて [小手] n ぜんわん [前腕] まえうで...
  • Forearm throw

    n こてなげ [小手投げ]
  • Foreboding

    Mục lục 1 n 1.1 よかく [予覚] 2 exp,n 2.1 むしのしらせ [虫の知らせ] n よかく [予覚] exp,n むしのしらせ [虫の知らせ]
  • Forebrain

    n ぜんのう [前脳]
  • Forecast

    Mục lục 1 n,vs 1.1 よそう [予想] 1.2 よき [予期] 1.3 よほう [予報] 2 n 2.1 フォーカス 2.2 みこみ [見込] 2.3 みこみ [見込み]...
  • Foreclosure

    n ていとうながれ [抵当流れ]
  • Forefather

    n そ [祖]
  • Forefathers

    n えんそ [遠祖]
  • Forefeet

    Mục lục 1 n 1.1 まえあし [前足] 1.2 ぜんし [前肢] 1.3 まえあし [前肢] n まえあし [前足] ぜんし [前肢] まえあし [前肢]
  • Forefinger

    n しょくし [食指]
  • Forefoot

    n,vs みずきり [水切り]
  • Forefront

    n だいいっせん [第一線]
  • Forefront of fire

    n ほさき [火先] ひさき [火先]
  • Foregoing

    adj-no じょうじゅつ [上述]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top