- Từ điển Anh - Nhật
Forearm throw
n
こてなげ [小手投げ]
Xem thêm các từ khác
-
Foreboding
Mục lục 1 n 1.1 よかく [予覚] 2 exp,n 2.1 むしのしらせ [虫の知らせ] n よかく [予覚] exp,n むしのしらせ [虫の知らせ] -
Forebrain
n ぜんのう [前脳] -
Forecast
Mục lục 1 n,vs 1.1 よそう [予想] 1.2 よき [予期] 1.3 よほう [予報] 2 n 2.1 フォーカス 2.2 みこみ [見込] 2.3 みこみ [見込み]... -
Foreclosure
n ていとうながれ [抵当流れ] -
Forefather
n そ [祖] -
Forefathers
n えんそ [遠祖] -
Forefeet
Mục lục 1 n 1.1 まえあし [前足] 1.2 ぜんし [前肢] 1.3 まえあし [前肢] n まえあし [前足] ぜんし [前肢] まえあし [前肢] -
Forefinger
n しょくし [食指] -
Forefoot
n,vs みずきり [水切り] -
Forefront
n だいいっせん [第一線] -
Forefront of fire
n ほさき [火先] ひさき [火先] -
Foregoing
adj-no じょうじゅつ [上述] -
Foreground
Mục lục 1 n 1.1 フォアグラウンド 1.2 きんけい [近景] 1.3 ぜんけい [前景] n フォアグラウンド きんけい [近景] ぜんけい... -
Forehand
n フォアハンド -
Forehead
Mục lục 1 n 1.1 おでこ [お凸] 1.2 ひたい [額] 1.3 おでこ [御凸] 1.4 ぜんがく [前額] 2 adj-no 2.1 ぜんがくぶ [前額部] n... -
Foreign
n たいがい [対外] かいがい [海外] -
Foreign-language newspaper
n がいじし [外字紙] がいし [外紙] -
Foreign-made
Mục lục 1 n 1.1 がいこくせい [外国製] 2 adj-no,n 2.1 はくらい [舶来] n がいこくせい [外国製] adj-no,n はくらい [舶来] -
Foreign-settlement corporation
n みんだん [民団] -
Foreign (Western) breed of dog
n ようけん [洋犬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.