- Từ điển Anh - Nhật
Foreign letters or words
n
がいじ [外字]
Xem thêm các từ khác
-
Foreign loan
n がいさい [外債] がいこくさい [外国債] -
Foreign matter
n がいぶつ [外物] ふじゅんぶつ [不純物] -
Foreign money
n がいか [外貨] -
Foreign news
n がいほう [外報] -
Foreign news desk
n がいしんぶ [外信部] -
Foreign or distant visitor
n えんらい [遠来] -
Foreign or imported timber
n がいざい [外材] -
Foreign origin word
n がいらいご [外来語] -
Foreign policy
n がいこうせいさく [外交政策] たいがいせいさく [対外政策] -
Foreign postal money order
n がいこくゆうびんかわせ [外国郵便為替] -
Foreign religion
n じゃしゅう [邪宗] -
Foreign residents
n ざいりゅうがいこくじん [在留外国人] -
Foreign rice
n がいまい [外米] なんきんまい [南京米] -
Foreign route
n がいこくこうろ [外国航路] -
Foreign settlement
n きょりゅうち [居留地] -
Foreign speech
n ようご [洋語] -
Foreign substance
n,pref いぶつ [異物] -
Foreign tax amount reduction
n がいこくぜいがくこうじょ [外国税額控除] -
Foreign telegram
n がいほう [外報] がいでん [外電] -
Foreign text
n おうぶん [欧文]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.