- Từ điển Anh - Nhật
Foreign threat
n
がいかん [外患]
Xem thêm các từ khác
-
Foreign travel
n がいこくりょこう [外国旅行] がいゆう [外遊] -
Foreign worker
n がいこくじんろうどうしゃ [外国人労働者] -
Foreign worker (de: Gastarbeiter)
n ガストアルバイター -
Foreign writings (Edo period ~)
n ばんしょ [蕃書] -
Foreigner
Mục lục 1 n 1.1 けとうじん [毛唐人] 1.2 とうじん [唐人] 1.3 いじん [異人] 1.4 いほうじん [異邦人] 1.5 がいじん [外人]... -
Foreigner (derog)
n けとう [毛唐] -
Foreigner celebrity
n,abbr がいタレ [外タレ] -
Foreigner of Japanese parentage
n にせい [二世] -
Foreigners (group of ~)
n がいこくぜい [外国勢] -
Foreknowledge
Mục lục 1 n 1.1 よち [予知] 2 n,vs 2.1 よけん [予見] n よち [予知] n,vs よけん [予見] -
Forelegs
n ぜんきゃく [前脚] まえあし [前脚] -
Forelock
n まえがみ [前髪] -
Foreman
n フォアマン しょくちょう [職長] -
Foremast hand
n へいすいふ [平水夫] -
Foremilk
n しょにゅう [初乳] -
Foremost
Mục lục 1 n 1.1 さいぜん [最前] 1.2 いちりゅう [一流] 2 adv,n 2.1 だいいち [第一] 3 adj-no,n 3.1 くっし [屈指] 4 n,vs 4.1 けっしゅつ... -
Foremost line
n さいぜんせん [最前線] -
Forenoon
n-adv,n-t ひるまえ [昼前] -
Foreplay (sexual ~)
n ぜんぎ [前戯] -
Forerunner
Mục lục 1 n 1.1 さきばらい [先払い] 1.2 しゅかい [首魁] 1.3 せんくしゃ [先駆者] 1.4 せんく [先駆] 1.5 さきがけ [先駆け]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.