Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Forest products

n

りんさんぶつ [林産物]
りんさん [林産]

Xem thêm các từ khác

  • Forest protection

    n しんりんほご [森林保護]
  • Forest railroad

    n しんりんてつどう [森林鉄道]
  • Forest reserve

    n ほあんりん [保安林]
  • Forest reserve or preserve

    n ほごりん [保護林]
  • Forest service field office

    n えいりんしょ [営林署]
  • Forest tree

    n きょうぼく [喬木] りんぼく [林木]
  • Forest used for research

    n えんしゅうりん [演習林]
  • Forest zone

    n しんりんたい [森林帯]
  • Forestall

    n きせん [機先]
  • Forestalling

    Mục lục 1 n 1.1 せんて [先手] 1.2 さきくぐり [先潜り] 2 n,vs 2.1 さきまわり [先回り] n せんて [先手] さきくぐり [先潜り]...
  • Forestation (re ~)

    n,vs ぞうりん [造林]
  • Forestation plan

    n りょくちかけいかく [緑地化計画]
  • Forestry

    Mục lục 1 n 1.1 りんぎょう [林業] 1.2 しんりんがく [森林学] 1.3 さんりんがく [山林学] 1.4 りんがく [林学] 1.5 ぞうりんがく...
  • Forests and fields

    n りんや [林野]
  • Foretaste

    n,vs どくみ [毒見] どくみ [毒味]
  • Forethought

    n はいりょ [配慮] えんぼう [遠謀]
  • Forever

    Mục lục 1 n 1.1 じんみらい [尽未来] 1.2 まつだい [末代] 1.3 ちよ [千代] 1.4 せんだい [千代] 1.5 ちよ [千世] 1.6 すえながく...
  • Forever and ever

    n よよかぎりなく [世々限り無く] よよかぎりなく [世世限り無く]
  • Foreward

    n じょげん [序言] じょし [序詞]
  • Foreword

    Mục lục 1 n 1.1 じょぶん [序文] 1.2 はしがき [端書き] 1.3 しょげん [緒言] 1.4 かんとうげん [巻頭言] 1.5 じょ [序] 1.6...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top