Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Forestation (re ~)

n,vs

ぞうりん [造林]

Xem thêm các từ khác

  • Forestation plan

    n りょくちかけいかく [緑地化計画]
  • Forestry

    Mục lục 1 n 1.1 りんぎょう [林業] 1.2 しんりんがく [森林学] 1.3 さんりんがく [山林学] 1.4 りんがく [林学] 1.5 ぞうりんがく...
  • Forests and fields

    n りんや [林野]
  • Foretaste

    n,vs どくみ [毒見] どくみ [毒味]
  • Forethought

    n はいりょ [配慮] えんぼう [遠謀]
  • Forever

    Mục lục 1 n 1.1 じんみらい [尽未来] 1.2 まつだい [末代] 1.3 ちよ [千代] 1.4 せんだい [千代] 1.5 ちよ [千世] 1.6 すえながく...
  • Forever and ever

    n よよかぎりなく [世々限り無く] よよかぎりなく [世世限り無く]
  • Foreward

    n じょげん [序言] じょし [序詞]
  • Foreword

    Mục lục 1 n 1.1 じょぶん [序文] 1.2 はしがき [端書き] 1.3 しょげん [緒言] 1.4 かんとうげん [巻頭言] 1.5 じょ [序] 1.6...
  • Foreword to a collection of poems

    n ことばがき [言葉書き] ことばがき [詞書き]
  • Forfeit

    n,vs そうしつ [喪失] しっつい [失墜]
  • Forfeited

    n ぼっしゅう [没収]
  • Forfeited pawned article

    n りゅうしち [流質]
  • Forge

    n フォージ
  • Forge welding

    n たんせつ [鍛接]
  • Forged document

    Mục lục 1 n 1.1 にせふだ [贋札] 1.2 にせさつ [偽札] 1.3 がんさつ [贋札] 1.4 にせさつ [贋札] 1.5 にせふだ [偽札] 1.6 ぎさつ...
  • Forged handwriting

    n ぎひつ [偽筆]
  • Forged letter

    n にせてがみ [贋手紙]
  • Forged seal

    Mục lục 1 n 1.1 ぎいん [偽印] 1.2 ぎぞういん [偽造印] 1.3 にせいん [贋印] n ぎいん [偽印] ぎぞういん [偽造印] にせいん...
  • Forged steel

    n たんこう [鍛鋼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top