- Từ điển Anh - Nhật
Forfeited
n
ぼっしゅう [没収]
Xem thêm các từ khác
-
Forfeited pawned article
n りゅうしち [流質] -
Forge
n フォージ -
Forge welding
n たんせつ [鍛接] -
Forged document
Mục lục 1 n 1.1 にせふだ [贋札] 1.2 にせさつ [偽札] 1.3 がんさつ [贋札] 1.4 にせさつ [贋札] 1.5 にせふだ [偽札] 1.6 ぎさつ... -
Forged handwriting
n ぎひつ [偽筆] -
Forged letter
n にせてがみ [贋手紙] -
Forged seal
Mục lục 1 n 1.1 ぎいん [偽印] 1.2 ぎぞういん [偽造印] 1.3 にせいん [贋印] n ぎいん [偽印] ぎぞういん [偽造印] にせいん... -
Forged steel
n たんこう [鍛鋼] -
Forgery
Mục lục 1 n,vs 1.1 ぎせい [擬製] 2 n 2.1 がんぶつ [贋物] 2.2 ぎぶつ [偽物] 2.3 ぎぞうざい [偽造罪] 2.4 にせもの [偽物]... -
Forgery of documents
n ぶんしょぎぞう [文書偽造] -
Forges and foundries
n そけいざいさんぎょう [素形材産業] -
Forget
n ぼうしつ [忘失] -
Forget-me-not
Mục lục 1 n 1.1 わすれなぐさ [勿忘草] 1.2 わするなぐさ [忘るな草] 1.3 わすれなぐさ [忘れな草] n わすれなぐさ [勿忘草]... -
Forget for a moment
n,vs どわすれ [度忘れ] どわすれ [胴忘れ] -
Forget to write
v5s かきもらす [書き漏らす] -
Forgetful
Mục lục 1 adj 1.1 わすれっぽい [忘れっぽい] 2 adj-na,adj-no,uk 2.1 わすれがち [忘れ勝ち] 2.2 わすれがち [忘れがち] adj... -
Forgetful person
n わすれんぼう [忘れん坊] -
Forgetfulness
Mục lục 1 n 1.1 ぼうきゃく [忘却] 1.2 けんぼう [健忘] 1.3 ものわすれ [物忘れ] 1.4 しりぬけ [尻抜け] n ぼうきゃく [忘却]... -
Forgetting
n しつねん [失念] -
Forgetting the hardships of the old year
n ぼうねん [忘年]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.