- Từ điển Anh - Nhật
Former home
n
きゅうせい [旧棲]
きゅうせい [旧栖]
Xem thêm các từ khác
-
Former homes
n ふるす [古巣] -
Former husband
Mục lục 1 n 1.1 ぜんぷ [前夫] 1.2 せんぷ [先夫] 1.3 きゅうふ [旧夫] n ぜんぷ [前夫] せんぷ [先夫] きゅうふ [旧夫] -
Former inhabitant
n せんじゅうみん [先住民] -
Former lord
n きゅうしゅ [旧主] きゅうしゅじん [旧主人] -
Former make
n きゅうせい [旧製] -
Former manufacture
n きゅうせい [旧製] -
Former master
n せんしゅ [先主] -
Former men of wisdom and virtue
n ぜんてつ [前哲] -
Former name
n きゅうめい [旧名] -
Former name of Hiroshima prefecture
n あき [安芸] -
Former naming system
n しせいせいど [氏姓制度] -
Former occupant
n せんじゅうしゃ [先住者] -
Former occupant of the post
n せんやく [先役] -
Former opinion
n ぜんせつ [前説] -
Former people
n ぜんじん [前人] -
Former post
n せんやく [先役] ぜんにんち [前任地] -
Former president
n ぜんだいとうりょう [前大統領] -
Former property
n きゅうち [旧地] -
Former property or territory
n きゅうど [旧土] -
Former residence
n きゅうきょ [旧居] きゅうたく [旧宅]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.