- Từ điển Anh - Nhật
Former naming system
n
しせいせいど [氏姓制度]
Xem thêm các từ khác
-
Former occupant
n せんじゅうしゃ [先住者] -
Former occupant of the post
n せんやく [先役] -
Former opinion
n ぜんせつ [前説] -
Former people
n ぜんじん [前人] -
Former post
n せんやく [先役] ぜんにんち [前任地] -
Former president
n ぜんだいとうりょう [前大統領] -
Former property
n きゅうち [旧地] -
Former property or territory
n きゅうど [旧土] -
Former residence
n きゅうきょ [旧居] きゅうたく [旧宅] -
Former section (stanza)
n まえのせつ [前の節] -
Former state
n きゅうかん [旧観] -
Former teacher
n せんし [先師] -
Former territory
n きゅうち [旧地] -
Former times
n-adv,n-t せきじ [昔時] -
Former title
n きゅうしょう [旧称] -
Former visit
n そうゆう [曾遊] -
Former wife
Mục lục 1 n 1.1 きゅうふ [旧婦] 1.2 きゅうさい [旧妻] 1.3 せんさい [先妻] n きゅうふ [旧婦] きゅうさい [旧妻] せんさい... -
Former winters
n-adv,n-t きゅうとう [旧冬] -
Former years
Mục lục 1 n 1.1 せきねん [昔年] 2 n-adv,n-t 2.1 せんねん [先年] n せきねん [昔年] n-adv,n-t せんねん [先年] -
Formerly
Mục lục 1 n 1.1 そ [曾] 1.2 そう [曾] 2 n-adv,n-t 2.1 せんねん [先年] 2.2 いおう [以往] 3 adv 3.1 かつて [曾て] 3.2 かって...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.