- Từ điển Anh - Nhật
Fortified rice
n
きょうかまい [強化米]
Xem thêm các từ khác
-
Fortified town
n じょうし [城市] -
Fortify
adv,vs げんに [厳に] -
Fortifying
adj-na,n かため [固め] -
Fortitude
Mục lục 1 n 1.1 にんたいりょく [忍耐力] 1.2 こしぼね [腰骨] 2 adj-na,n 2.1 ふくつ [不屈] 2.2 きぜん [毅然] 2.3 ごうき... -
Fortitude (Buddh)
Mục lục 1 ok,adj-na,n 1.1 かんのう [堪能] 1.2 かんのう [勘能] 2 adj-na,n 2.1 たんのう [堪能] ok,adj-na,n かんのう [堪能] かんのう... -
Fortnight
n にしゅうかん [二週間] -
Fortress
Mục lục 1 n 1.1 じょうるい [城塁] 1.2 じょうかく [城廓] 1.3 じょうさい [城塞] 1.4 とりで [砦] 1.5 じょうさい [城砦]... -
Fortuitous
n ぎょうこう [僥倖] -
Fortuity
adj-na,adj-no,n-adv,n ぐうぜん [偶然] -
Fortunate
Mục lục 1 adj 1.1 うまい [旨い] 2 n 2.1 さちある [幸有る] adj うまい [旨い] n さちある [幸有る] -
Fortunate heredity
n よけい [余慶] -
Fortunate person
n しあわせもの [仕合わせ者] -
Fortunately
adv おりよく [折り好く] あたかもよし [恰も好し] -
Fortune
Mục lục 1 n 1.1 ざいさん [財産] 1.2 こうず [好事] 1.3 フォーチュン 1.4 しさん [資産] 1.5 とみ [富] 1.6 ふくとく [福徳]... -
Fortune-telling
n えき [易] -
Fortune-telling using animal bones
n ぼっこつ [卜骨] -
Fortune is unpredictable and changeable
exp にんげんばんじさいおうがうま [人間万事塞翁が馬] -
Fortune telling
n うらない [占い] -
Fortunes of business
n しょううん [商運]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.