- Từ điển Anh - Nhật
Foxhole
Xem thêm các từ khác
-
Foxtail
n えのころぐさ [狗尾草] -
Fractal
n フラクタル -
Fraction
Mục lục 1 n 1.1 ゆうりすう [有理数] 1.2 フラクション 1.3 ぶんりゅう [分留] 1.4 はすう [端数] 2 adj-na,n 2.1 はんぱ [半端]... -
Fraction (in math)
n ぶんすう [分数] -
Fraction (part of)
n しょうすう [小数] -
Fraction activity
n フラクションかつどう [フラクション活動] -
Fractional distillation
n ぶんりゅう [分留] -
Fractional distillation (of gasoline)
n ぶんりゅう [分溜] -
Fractional expression
n ぶんすうしき [分数式] -
Fracture (de: Riss)
n リス -
Fragile
Mục lục 1 n 1.1 こわれやすい [壊れ易い] 1.2 われやすい [割れ易い] 2 adj 2.1 もろい [脆い] 3 n 3.1 われものちゅうい... -
Fragile article
n こわれもの [壊れ物] いそんひん [易損品] -
Fragile health
n ほりゅうのしつ [蒲柳の質] -
Fragile item
Mục lục 1 n 1.1 われもの [破れ物] 1.2 われもの [破物] 1.3 われもの [割れ物] 1.4 われもの [割物] n われもの [破れ物]... -
Fragility
adj-na,n ぜいじゃく [脆弱] -
Fragment
Mục lục 1 n 1.1 かたわれ [片割れ] 1.2 だんぺん [断片] 1.3 はへん [破片] 1.4 かけ [欠け] 1.5 ざんぺん [残片] 1.6 フラグメント... -
Fragment of wood
n きのはし [木の端] -
Fragmentary
adj-na だんぺんてき [断片的] -
Fragmentation
n フラグメンテーション -
Fragments
Mục lục 1 n 1.1 そへん [素片] 2 adj-na,n 2.1 へんぺん [片片] n そへん [素片] adj-na,n へんぺん [片片]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.