- Từ điển Anh - Nhật
Fragile article
n
こわれもの [壊れ物]
いそんひん [易損品]
Xem thêm các từ khác
-
Fragile health
n ほりゅうのしつ [蒲柳の質] -
Fragile item
Mục lục 1 n 1.1 われもの [破れ物] 1.2 われもの [破物] 1.3 われもの [割れ物] 1.4 われもの [割物] n われもの [破れ物]... -
Fragility
adj-na,n ぜいじゃく [脆弱] -
Fragment
Mục lục 1 n 1.1 かたわれ [片割れ] 1.2 だんぺん [断片] 1.3 はへん [破片] 1.4 かけ [欠け] 1.5 ざんぺん [残片] 1.6 フラグメント... -
Fragment of wood
n きのはし [木の端] -
Fragmentary
adj-na だんぺんてき [断片的] -
Fragmentation
n フラグメンテーション -
Fragments
Mục lục 1 n 1.1 そへん [素片] 2 adj-na,n 2.1 へんぺん [片片] n そへん [素片] adj-na,n へんぺん [片片] -
Fragments from the old literary work kept at Koyasan
n こうやぎれ [高野切れ] -
Fragrance
Mục lục 1 n 1.1 ほうこう [芳香] 1.2 かおり [薫り] 1.3 けいこう [馨香] 1.4 くんこう [薫香] 1.5 ゆうこう [幽香] 1.6 かおり... -
Fragrance of flowers
n はなのか [花の香] かこう [花香] -
Fragrance of peach blossom
n もものはなのかおり [桃の花の香り] -
Fragrant
Mục lục 1 adj 1.1 かんばしい [香ばしい] 1.2 こうばしい [香ばしい] 1.3 かんばしい [芳しい] 2 adj-t 2.1 ふくいくたる... -
Fragrant herb
n ほうそう [芳草] -
Fragrant olive
n もくせい [木犀] きんもくせい [金木犀] -
Fragrant scent
n ほうき [芳気] -
Fragrant smoke
n くねん [薫煙] -
Fragrant wood
n こうぼく [香木] -
Frail
Mục lục 1 adj 1.1 かよわい [か弱い] 1.2 よわよわしい [弱々しい] 1.3 よわい [弱い] 1.4 よわよわしい [弱弱しい] 2 adj-na,adv,n,vs... -
Frame
Mục lục 1 n 1.1 わくぐみ [枠組] 1.2 かだい [架台] 1.3 ずうたい [図体] 1.4 わくぐみ [枠組み] 1.5 こっかく [骨格] 1.6 ひとこま...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.