Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Frail

Mục lục

adj

かよわい [か弱い]
よわよわしい [弱々しい]
よわい [弱い]
よわよわしい [弱弱しい]

adj-na,adv,n,vs

ひょろひょろ

adj-na,n

せんじゃく [繊弱]
ぜいじゃく [脆弱]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top